--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đút lót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đút lót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đút lót
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to bribe; to buy over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đút lót"
Những từ có chứa
"đút lót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lined
bolster
bush
bribe
enswathement
enswathe
saddle-cloth
wadding
interline
dirndl
more...
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
đút lót
:
to bribe; to buy over
+
hiền lành
:
Good-naturedCon người rất hiền lành, không bao giờ làm hại aiA good-natured person who would harm anyone
+
hiển nhiên
:
evident; obvious; patentsự thật hiển nhiênEvident truth
+
huynh
:
elder brother
+
fifty-fifty
:
thành hai phần bằng nhau, chia đôion a fifty-fifty basis chia đôi bằng nhauto go fifty-fifty chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi